--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây bọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây bọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây bọc
+
Insulated electric wire
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
dây bọc
:
Insulated electric wire
+
quốc tế ngữ
:
Esperanto
+
topography
:
phép đo vẽ địa hình
+
nonary
:
lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)
+
rủng rẻng
:
ClinkTiền rủng rẻng trong túi cậu taCoins are clinking in his pocket